Asota trinacria | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Aganainae |
Chi (genus) | Asota |
Loài (species) | A. trinacria |
Danh pháp hai phần | |
Asota trinacria Semper, 1899 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Asota trinacria[1] là một loài bướm đêm thuộc họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở Borneo, Seram và Philippines (Leyte, Luzon, Mindoro và Mindanao).