Asymphorodes | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gelechioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Cosmopterigidae |
Chi (genus) | Asymphorodes Meyrick, 1929 |
Tính đa dạngBản mẫu:Check | |
Some 80 species | |
Loài điển hình | |
Asymphorodes valligera Meyrick, 1929 |
Asymphorodes là một chi bướm đêm thuộc họ Cosmopterigidae.