Aterica galene | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
(không phân hạng) | Rhopalocera |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
Họ (familia) | Nymphalidae |
Phân họ (subfamilia) | Limenitidinae |
Chi (genus) | Aterica |
Loài (species) | A. galene |
Danh pháp hai phần | |
Aterica galene (Brown, 1776) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Aterica galene là một loài bướm ngày thuộc họ Nymphalidae. Nó được tìm thấy ở châu Phi.
Sải cánh dài 45–55 mm.
Ấu trùng ăn Combretum, Quisqualis indica, Quisqualis littorea, Terminalia glaucescens và Scottellia.