Austrotyphlops kimberleyensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Scolecophidia |
Họ (familia) | Typhlopidae |
Chi (genus) | Austrotyphlops |
Loài (species) | A. kimberleyensis |
Danh pháp hai phần | |
Austrotyphlops kimberleyensis (Storr, 1981) |
Austrotyphlops kimberleyensis là một loài rắn trong họ Typhlopidae. Loài này được Storr mô tả khoa học đầu tiên năm 1981.[1]