Axinopalpis | |
---|---|
Axinopalpis gracilis | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Cerambycidae |
Phân họ (subfamilia) | Cerambycinae |
Tông (tribus) | Graciliini |
Chi (genus) | Axinopalpis |
Các loài | |
|
Axinopalpis là một chi xén tóc.