Bóng chuyền nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Sân vận động Guangyao Sân vận động Zhongda Sân vận động Guangzhou | ||||||
Ngày | 13 tháng 11 năm 2010 | – 26 tháng 11 năm 2010||||||
Vận động viên | 216 từ 18 quốc gia | ||||||
Danh sách huy chương | |||||||
| |||||||
Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 | ||||
---|---|---|---|---|
Trong nhà | ||||
nam | nữ | |||
Đội | ||||
Bãi biển | ||||
nam | nữ |
Giải bóng chuyền nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 là sự kiện lần thứ 14, tổ chức bởi cơ quan quản lý châu Á, AVC. Diễn ra ở Quảng Châu, Trung Quốc từ 13 đến 26 tháng 11 năm 2010.
Tất cả thời gian theo giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+08:00)
Trận | Điểm | Set | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | Pts | W | L | W | L | Tỉ lệ | W | L | Tỉ lệ |
1 | Trung Quốc | 6 | 3 | 0 | 268 | 220 | 1.218 | 9 | 2 | 4.500 |
2 | Thái Lan | 5 | 2 | 1 | 305 | 300 | 1.017 | 7 | 7 | 1.000 |
3 | Pakistan | 4 | 1 | 2 | 283 | 308 | 0.919 | 6 | 8 | 0.750 |
4 | Đài Bắc Trung Hoa | 3 | 0 | 3 | 254 | 282 | 0.901 | 4 | 9 | 0.444 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 tháng 11 | 18:00 | Đài Bắc Trung Hoa | 2–3 | Thái Lan | 23–25 | 25–17 | 25–21 | 13–25 | 9–15 | 95–103 | |
13 tháng 11 | 20:00 | Trung Quốc | 3–1 | Pakistan | 20–25 | 25–13 | 25–19 | 25–15 | 95–72 | ||
14 tháng 11 | 16:00 | Pakistan | 2–3 | Thái Lan | 19–25 | 30–28 | 20–25 | 25–18 | 13–15 | 107–111 | |
14 tháng 11 | 20:00 | Trung Quốc | 3–0 | Đài Bắc Trung Hoa | 25–18 | 25–18 | 25–21 | 75–57 | |||
16 tháng 11 | 16:00 | Đài Bắc Trung Hoa | 2–3 | Pakistan | 18–25 | 25–21 | 25–18 | 22–25 | 12–15 | 102–104 | Báo cáo |
17 tháng 11 | 18:00 | Trung Quốc | 3–1 | Thái Lan | 25–19 | 21–25 | 25–22 | 27–25 | 98–91 | Báo cáo |
Trận | Điểm | Set | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | Pts | W | L | W | L | Tỉ lệ | W | L | Tỉ lệ |
1 | Hàn Quốc | 6 | 3 | 0 | 225 | 148 | 1.520 | 9 | 0 | MAX |
2 | Ấn Độ | 5 | 2 | 1 | 232 | 222 | 1.045 | 6 | 4 | 1.500 |
3 | Kazakhstan | 4 | 1 | 2 | 236 | 252 | 0.937 | 4 | 7 | 0.571 |
4 | Việt Nam | 3 | 0 | 3 | 175 | 246 | 0.711 | 1 | 9 | 0.111 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 tháng 11 | 16:00 | Hàn Quốc | 3–0 | Việt Nam | 25–12 | 25–10 | 25–16 | 75–38 | |||
14 tháng 11 | 18:00 | Ấn Độ | 3–1 | Kazakhstan | 24–26 | 25–23 | 25–18 | 25–21 | 99–88 | ||
15 tháng 11 | 16:00 | Việt Nam | 1–3 | Kazakhstan | 19–25 | 25–21 | 11–25 | 23–25 | 78–96 | ||
15 tháng 11 | 18:00 | Hàn Quốc | 3–0 | Ấn Độ | 25–19 | 25–20 | 25–19 | 75–58 | |||
16 tháng 11 | 18:00 | Ấn Độ | 3–0 | Việt Nam | 25–20 | 25–16 | 25–23 | 75–59 | Báo cáo | ||
17 tháng 11 | 16:00 | Kazakhstan | 0–3 | Hàn Quốc | 16–25 | 14–25 | 22–25 | 52–75 | Báo cáo |
Trận | Điểm | Set | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | Pts | W | L | W | L | Tỉ lệ | W | L | Tỉ lệ |
1 | Iran | 8 | 4 | 0 | 306 | 214 | 1.430 | 12 | 0 | MAX |
2 | Ả Rập Xê Út | 7 | 3 | 1 | 331 | 307 | 1.078 | 9 | 5 | 1.800 |
3 | Indonesia | 6 | 2 | 2 | 336 | 334 | 1.006 | 7 | 8 | 0.875 |
4 | Turkmenistan | 5 | 1 | 3 | 302 | 329 | 0.918 | 5 | 9 | 0.556 |
5 | Mông Cổ | 4 | 0 | 4 | 231 | 322 | 0.717 | 1 | 12 | 0.083 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 tháng 11 | 14:00 | Indonesia | 3–2 | Turkmenistan | 20–25 | 26–24 | 26–28 | 25–21 | 15–12 | 112–110 | |
13 tháng 11 | 16:00 | Iran | 3–0 | Mông Cổ | 25–12 | 25–9 | 25–13 | 75–34 | |||
14 tháng 11 | 18:00 | Turkmenistan | 0–3 | Iran | 10–25 | 17–25 | 27–29 | 54–79 | |||
14 tháng 11 | 20:00 | Ả Rập Xê Út | 3–1 | Indonesia | 19–25 | 25–19 | 25–22 | 25–22 | 94–88 | ||
15 tháng 11 | 14:00 | Iran | 3–0 | Ả Rập Xê Út | 25–20 | 25–20 | 27–25 | 77–65 | |||
15 tháng 11 | 16:00 | Mông Cổ | 0–3 | Turkmenistan | 19–25 | 21–25 | 23–25 | 63–75 | |||
16 tháng 11 | 18:00 | Indonesia | 0–3 | Iran | 15–25 | 23–25 | 23–25 | 61–75 | Báo cáo | ||
16 tháng 11 | 20:00 | Ả Rập Xê Út | 3–1 | Mông Cổ | 25–15 | 22–25 | 25–19 | 25–20 | 97–79 | Báo cáo | |
17 tháng 11 | 14:00 | Mông Cổ | 0–3 | Indonesia | 22–25 | 17–25 | 16–25 | 55–75 | Báo cáo | ||
17 tháng 11 | 16:00 | Turkmenistan | 0–3 | Ả Rập Xê Út | 18–25 | 23–25 | 22–25 | 63–75 | Báo cáo |
Trận | Điểm | Set | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | Pts | W | L | W | L | Tỉ lệ | W | L | Tỉ lệ |
1 | Nhật Bản | 8 | 4 | 0 | 307 | 186 | 1.651 | 12 | 0 | MAX |
2 | Qatar | 7 | 3 | 1 | 323 | 277 | 1.166 | 9 | 5 | 1.800 |
3 | Vận động viên từ Kuwait | 6 | 2 | 2 | 314 | 312 | 1.006 | 8 | 7 | 1.143 |
4 | Myanmar | 5 | 1 | 3 | 238 | 299 | 0.796 | 4 | 9 | 0.444 |
5 | Hồng Kông | 4 | 0 | 4 | 192 | 300 | 0.640 | 0 | 12 | 0.000 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 tháng 11 | 18:00 | Myanmar | 3–0 | Hồng Kông | 25–21 | 25–17 | 25–13 | 75–51 | |||
13 tháng 11 | 20:00 | Vận động viên từ Kuwait | 2–3 | Qatar | 25–20 | 18–25 | 12–25 | 26–24 | 12–15 | 93–109 | |
14 tháng 11 | 14:00 | Hồng Kông | 0–3 | Vận động viên từ Kuwait | 17–25 | 18–25 | 16–25 | 51–75 | |||
14 tháng 11 | 16:00 | Nhật Bản | 3–0 | Myanmar | 25–12 | 25–14 | 25–9 | 75–35 | |||
15 tháng 11 | 18:00 | Vận động viên từ Kuwait | 0–3 | Nhật Bản | 19–25 | 17–25 | 12–25 | 48–75 | |||
15 tháng 11 | 20:00 | Qatar | 3–0 | Hồng Kông | 25–17 | 25–19 | 25–15 | 75–51 | |||
16 tháng 11 | 14:00 | Myanmar | 1–3 | Vận động viên từ Kuwait | 19–25 | 22–25 | 25–23 | 11–25 | 77–98 | Báo cáo | |
16 tháng 11 | 16:00 | Nhật Bản | 3–0 | Qatar | 25–19 | 25–15 | 32–30 | 82–64 | Báo cáo | ||
17 tháng 11 | 18:00 | Qatar | 3–0 | Myanmar | 25–15 | 25–18 | 25–18 | 75–51 | Báo cáo | ||
17 tháng 11 | 20:00 | Hồng Kông | 0–3 | Nhật Bản | 11–25 | 16–25 | 12–25 | 39–75 | Báo cáo |
Trận | Điểm | Set | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | Pts | W | L | W | L | Tỉ lệ | W | L | Tỉ lệ |
1 | Iran | 6 | 3 | 0 | 231 | 189 | 1.222 | 9 | 0 | MAX |
2 | Trung Quốc | 5 | 2 | 1 | 234 | 220 | 1.064 | 6 | 4 | 1.500 |
3 | Thái Lan | 4 | 1 | 2 | 263 | 288 | 0.913 | 4 | 8 | 0.500 |
4 | Ả Rập Xê Út | 3 | 0 | 3 | 230 | 261 | 0.881 | 2 | 9 | 0.222 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 11 | 18:00 | Iran | 3–0 | Thái Lan | 25–17 | 27–25 | 25–21 | 77–63 | Báo cáo | ||
19 tháng 11 | 20:00 | Trung Quốc | 3–0 | Ả Rập Xê Út | 25–20 | 25–15 | 25–17 | 75–52 | Báo cáo | ||
20 tháng 11 | 18:00 | Thái Lan | 3–2 | Ả Rập Xê Út | 25–23 | 27–25 | 20–25 | 20–25 | 17–15 | 109–113 | Báo cáo |
20 tháng 11 | 20:00 | Trung Quốc | 0–3 | Iran | 17–25 | 19–25 | 25–27 | 61–77 | Báo cáo |
Trận | Điểm | Set | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | Pts | W | L | W | L | Tỉ lệ | W | L | Tỉ lệ |
1 | Hàn Quốc | 6 | 3 | 0 | 246 | 207 | 1.188 | 9 | 1 | 9.000 |
2 | Ấn Độ | 5 | 2 | 1 | 245 | 228 | 1.075 | 6 | 5 | 1.200 |
3 | Nhật Bản | 4 | 1 | 2 | 280 | 272 | 1.029 | 6 | 6 | 1.000 |
4 | Qatar | 3 | 0 | 3 | 168 | 232 | 0.724 | 0 | 9 | 0.000 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 11 | 14:00 | Hàn Quốc | 3–0 | Qatar | 25–16 | 25–22 | 25–18 | 75–56 | Báo cáo | ||
19 tháng 11 | 16:00 | Nhật Bản | 2–3 | Ấn Độ | 20–25 | 19–25 | 25–21 | 28–26 | 13–15 | 105–112 | Báo cáo |
20 tháng 11 | 14:00 | Ấn Độ | 3–0 | Qatar | 25–15 | 25–13 | 25–20 | 75–48 | Báo cáo | ||
20 tháng 11 | 16:00 | Hàn Quốc | 3–1 | Nhật Bản | 25–23 | 21–25 | 25–23 | 25–22 | 96–93 | Báo cáo |
Trận | Điểm | Set | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | Pts | W | L | W | L | Tỉ lệ | W | L | Tỉ lệ |
1 | Pakistan | 6 | 3 | 0 | 289 | 273 | 1.059 | 9 | 4 | 2.250 |
2 | Đài Bắc Trung Hoa | 5 | 2 | 1 | 252 | 206 | 1.223 | 8 | 3 | 2.667 |
3 | Indonesia | 4 | 1 | 2 | 275 | 293 | 0.939 | 5 | 8 | 0.625 |
4 | Turkmenistan | 3 | 0 | 3 | 220 | 264 | 0.833 | 2 | 9 | 0.222 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 11 | 14:00 | Pakistan | 3–0 | Turkmenistan | 25–19 | 25–19 | 27–25 | 77–63 | Báo cáo | ||
19 tháng 11 | 16:00 | Indonesia | 0–3 | Đài Bắc Trung Hoa | 18–25 | 23–25 | 14–25 | 55–75 | Báo cáo | ||
20 tháng 11 | 14:00 | Đài Bắc Trung Hoa | 3–0 | Turkmenistan | 25–17 | 25–16 | 25–15 | 75–47 | Báo cáo | ||
20 tháng 11 | 16:00 | Pakistan | 3–2 | Indonesia | 25–22 | 23–25 | 20–25 | 25–23 | 15–13 | 108–108 | Báo cáo |
Trận | Điểm | Set | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Đội | Pts | W | L | W | L | Tỉ lệ | W | L | Tỉ lệ |
1 | Kazakhstan | 6 | 3 | 0 | 266 | 198 | 1.343 | 9 | 2 | 4.500 |
2 | Vận động viên từ Kuwait | 5 | 2 | 1 | 275 | 270 | 1.019 | 7 | 6 | 1.167 |
3 | Myanmar | 4 | 1 | 2 | 199 | 233 | 0.854 | 4 | 6 | 0.667 |
4 | Việt Nam | 3 | 0 | 3 | 236 | 275 | 0.858 | 3 | 9 | 0.333 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 tháng 11 | 18:00 | Kazakhstan | 3–0 | Myanmar | 25–14 | 25–11 | 25–22 | 75–47 | Báo cáo | ||
19 tháng 11 | 20:00 | Vận động viên từ Kuwait | 3–2 | Việt Nam | 20–25 | 25–23 | 25–16 | 19–25 | 15–9 | 104–98 | Báo cáo |
20 tháng 11 | 18:00 | Việt Nam | 0–3 | Myanmar | 21–25 | 21–25 | 18–25 | 60–75 | Báo cáo | ||
20 tháng 11 | 20:00 | Kazakhstan | 3–1 | Vận động viên từ Kuwait | 20–25 | 25–20 | 25–11 | 25–17 | 95–73 | Báo cáo |
Vị trí 13–16 | Vị trí 13–14 | |||||
21 tháng 11 | ||||||
Indonesia | 3 | |||||
23 tháng 11 | ||||||
Việt Nam | 2 | |||||
Indonesia | 3 | |||||
21 tháng 11 | ||||||
Myanmar | 1 | |||||
Myanmar | 3 | |||||
Turkmenistan | 0 | |||||
Vị trí 15–16 | ||||||
23 tháng 11 | ||||||
Việt Nam | 1 | |||||
Turkmenistan | 3 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 tháng 11 | 14:00 | Indonesia | 3–2 | Việt Nam | 22–25 | 22–25 | 25–20 | 25–23 | 15–12 | 109–105 | Báo cáo |
21 tháng 11 | 16:00 | Myanmar | 3–0 | Turkmenistan | 28–26 | 25–15 | 25–14 | 78–55 | Báo cáo |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 11 | 14:00 | Việt Nam | 1–3 | Turkmenistan | 16–25 | 19–25 | 25–20 | 23–25 | 83–95 | Báo cáo |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 11 | 16:00 | Indonesia | 3–1 | Myanmar | 19–25 | 25–18 | 25–22 | 25–20 | 94–85 | Báo cáo |
Vị trí 9–12 | Vị trí 9–10 | |||||
21 tháng 11 | ||||||
Pakistan | 3 | |||||
23 tháng 11 | ||||||
Vận động viên từ Kuwait | 0 | |||||
Pakistan | 0 | |||||
21 tháng 11 | ||||||
Kazakhstan | 3 | |||||
Kazakhstan | 3 | |||||
Đài Bắc Trung Hoa | 2 | |||||
Vị trí 11–12 | ||||||
23 tháng 11 | ||||||
Vận động viên từ Kuwait | 0 | |||||
Đài Bắc Trung Hoa | 3 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 tháng 11 | 18:00 | Pakistan | 3–0 | Vận động viên từ Kuwait | 27–25 | 25–21 | 25–21 | 77–67 | Báo cáo | ||
21 tháng 11 | 20:00 | Kazakhstan | 3–2 | Đài Bắc Trung Hoa | 26–24 | 25–27 | 25–22 | 23–25 | 23–21 | 122–119 | Báo cáo |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 11 | 18:00 | Vận động viên từ Kuwait | 0–3 | Đài Bắc Trung Hoa | 23–25 | 18–25 | 22–25 | 63–75 | Báo cáo |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 tháng 11 | 20:00 | Pakistan | 0–3 | Kazakhstan | 21–25 | 22–25 | 29–31 | 72–81 | Báo cáo |
Tứ kết | Bán kết | Tranh huy chương vàng | ||||||||
21 tháng 11 | ||||||||||
Hàn Quốc | 3 | |||||||||
24 tháng 11 | ||||||||||
Ả Rập Xê Út | 0 | |||||||||
Hàn Quốc | 2 | |||||||||
21 tháng 11 | ||||||||||
Nhật Bản | 3 | |||||||||
Trung Quốc | 0 | |||||||||
26 tháng 11 | ||||||||||
Nhật Bản | 3 | |||||||||
Nhật Bản | 3 | |||||||||
21 tháng 11 | ||||||||||
Iran | 1 | |||||||||
Iran | 3 | |||||||||
24 tháng 11 | ||||||||||
Qatar | 1 | |||||||||
Iran | 3 | |||||||||
21 tháng 11 | ||||||||||
Thái Lan | 0 | Tranh huy chương đồng | ||||||||
Ấn Độ | 0 | |||||||||
26 tháng 11 | ||||||||||
Thái Lan | 3 | |||||||||
Hàn Quốc | 3 | |||||||||
Thái Lan | 0 | |||||||||
Vị trí 5–8 | Vị trí 5–6 | |||||
24 tháng 11 | ||||||
Qatar | 0 | |||||
26 tháng 11 | ||||||
Ấn Độ | 3 | |||||
Ấn Độ | 0 | |||||
24 tháng 11 | ||||||
Trung Quốc | 3 | |||||
Ả Rập Xê Út | 0 | |||||
Trung Quốc | 3 | |||||
Vị trí 7–8 | ||||||
26 tháng 11 | ||||||
Qatar | 0 | |||||
Ả Rập Xê Út | 3 |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 tháng 11 | 14:00 | Trung Quốc | 0–3 | Nhật Bản | 14–25 | 22–25 | 23–25 | 59–75 | Báo cáo | ||
21 tháng 11 | 16:00 | Ấn Độ | 0–3 | Thái Lan | 20–25 | 23–25 | 22–25 | 65–75 | Báo cáo | ||
21 tháng 11 | 18:00 | Hàn Quốc | 3–0 | Ả Rập Xê Út | 25–19 | 25–19 | 25–17 | 75–55 | Báo cáo | ||
21 tháng 11 | 20:00 | Iran | 3–1 | Qatar | 16–25 | 25–16 | 25–23 | 25–14 | 91–78 | Báo cáo |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 11 | 14:00 | Qatar | 0–3 | Ấn Độ | 23–25 | 16–25 | 17–25 | 56–75 | Báo cáo | ||
24 tháng 11 | 16:00 | Ả Rập Xê Út | 0–3 | Trung Quốc | 20–25 | 21–25 | 15–25 | 56–75 | Báo cáo |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 tháng 11 | 18:00 | Hàn Quốc | 2–3 | Nhật Bản | 27–25 | 25–21 | 19–25 | 20–25 | 12–15 | 103–111 | Báo cáo |
24 tháng 11 | 20:00 | Iran | 3–0 | Thái Lan | 25–16 | 25–21 | 25–16 | 75–53 | Báo cáo |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 11 | 18:00 | Qatar | 0–3 | Ả Rập Xê Út | 22–25 | 26–28 | 26–28 | 74–81 | Báo cáo |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 11 | 20:00 | Ấn Độ | 0–3 | Trung Quốc | 18–25 | 17–25 | 18–25 | 53–75 | Báo cáo |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 11 | 19:00 | Hàn Quốc | 3–0 | Thái Lan | 25–19 | 25–17 | 28–26 | 78–62 | Báo cáo |
Ngày | Thời gian | Điểm | Set 1 | Set 2 | Set 3 | Set 4 | Set 5 | Tổng | Nguồn | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 tháng 11 | 21:00 | Nhật Bản | 3–1 | Iran | 25–19 | 25–13 | 23–25 | 25–18 | 98–75 | Báo cáo |
Hạng | Đội | Pld | W | L |
---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 9 | 7 | 2 | |
Iran | 9 | 8 | 1 | |
Hàn Quốc | 8 | 7 | 1 | |
4 | Thái Lan | 8 | 4 | 4 |
5 | Trung Quốc | 8 | 6 | 2 |
6 | Ấn Độ | 8 | 5 | 3 |
7 | Ả Rập Xê Út | 9 | 4 | 5 |
8 | Qatar | 9 | 3 | 6 |
9 | Kazakhstan | 7 | 5 | 2 |
10 | Pakistan | 7 | 4 | 3 |
11 | Đài Bắc Trung Hoa | 7 | 3 | 4 |
12 | Vận động viên từ Kuwait | 8 | 3 | 5 |
13 | Indonesia | 8 | 4 | 4 |
14 | Myanmar | 8 | 3 | 5 |
15 | Turkmenistan | 8 | 2 | 6 |
16 | Việt Nam | 7 | 0 | 7 |
17 | Hồng Kông | 4 | 0 | 4 |
17 | Mông Cổ | 4 | 0 | 4 |