VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội (C) | 24 | 15 | 6 | 3 | 47 | 21 | +26 | 51 | Lọt vào vòng bảng AFC Champions League 2023–24 |
2 | Hải Phòng | 24 | 14 | 6 | 4 | 39 | 26 | +13 | 48 | Lọt vào vòng loại AFC Champions League 2023–24[a] |
3 | Topenland Bình Định | 24 | 14 | 5 | 5 | 37 | 22 | +15 | 47 | |
4 | Viettel | 24 | 11 | 6 | 7 | 29 | 14 | +15 | 39 | |
5 | Sông Lam Nghệ An | 24 | 9 | 6 | 9 | 29 | 28 | +1 | 33 | |
6 | Hoàng Anh Gia Lai | 24 | 7 | 11 | 6 | 26 | 24 | +2 | 32 | Có thể lọt vào vòng bảng AFC Cup 2023–24[a] |
7 | Becamex Bình Dương | 24 | 7 | 7 | 10 | 32 | 41 | −9 | 28[b] | |
8 | Đông Á Thanh Hóa | 24 | 8 | 4 | 12 | 27 | 27 | 0 | 28[b] | |
9 | Thành phố Hồ Chí Minh | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 34 | −11 | 25[c] | |
10 | SHB Đà Nẵng | 24 | 6 | 7 | 11 | 18 | 35 | −17 | 25[c] | |
11 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 24 | 5 | 9 | 10 | 26 | 33 | −7 | 24 | |
12 | Nam Định | 24 | 6 | 5 | 13 | 21 | 33 | −12 | 23 | |
13 | Sài Gòn (R) | 24 | 5 | 7 | 12 | 26 | 42 | −16 | 22 | Xuống hạng V.League 2 2023 |