![]() Logo | |
![]() | |
Tổng quan Cơ quan | |
---|---|
Thành lập | 17 tháng 7 năm 1948 76 năm, 227 ngày |
Quyền hạn | Chính phủ Hàn Quốc Hội đồng Nhà nước Hàn Quốc Tổng thống Hàn Quốc |
Trụ sở | 22 Itaewon-ro, Yongsan-gu, Seoul, Hàn Quốc |
Lãnh đạo Cơ quan |
|
Website | www.mnd.go.kr |
Bộ Quốc phòng Đại Hàn Dân Quốc (tiếng Hàn: 대한민국 국방부; Hanja: 大韓民國 國防部; Romaja: Daehanminguk Gukbangbu; Hán-Việt: Đại Hàn Dân Quốc Quốc Phòng Bộ), cũng được gọi là Bộ Quốc phòng Hàn Quốc, là cơ quan có chức năng lãnh đạo, giám sát và quản lý các lĩnh vực quân sự, quốc phòng cũng như an ninh quốc gia trực thuộc chính phủ Hàn Quốc, được thành lập vào ngày 15 tháng 8 năm 1948.[1]
Số | Chân dung | Họ và tên (Sinh–Mất) |
Kỳ hạn làm việc | Thời gian | Chi nhánh quốc phòng | Tổng thống | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lee Beom-seok 이범석 李範奭 (1900–1972) |
15 tháng 8 1948 | 20 tháng 3 1949 | 217 ngày | ![]() |
![]() Rhee Syng-man | |
2 | ![]() |
Shin Song-mo 신성모 申性模 (1891–1960) |
21 tháng 3 1949 | 5 tháng 5 1951 | 2 năm, 45 ngày | ![]() | |
3 | ![]() |
Lee Ki-poong 이기붕 李起鵬 (1896–1960) |
7 tháng 5 1951 | 29 tháng 3 1952 | 327 ngày | Dân thường | |
4 | ![]() |
Shin Tae-young 신태영 申泰英 (1891–1959) |
29 tháng 3 1952 | 30 tháng 6 1953 | 1 năm, 93 ngày | ![]() | |
5 | ![]() |
Sohn Won-yil 손원일 孫元一 (1909–1980) |
30 tháng 6 1953 | 26 tháng 5 1956 | 2 năm, 331 ngày | ![]() | |
6 | ![]() |
Kim Yong-woo 김용우 金用雨 (1912–1985) |
26 tháng 5 1956 | 6 tháng 7 1957 | 1 năm, 41 ngày | Dân thường | |
7 | ![]() |
Kim Chung-yul 김정렬 金貞烈 (1917–1992) |
6 tháng 7 1957 | 2 tháng 5 1960 | 2 năm, 301 ngày | ![]() | |
8 | ![]() |
Lee Jong-chan 이종찬 李鐘贊 (1916–1983) |
2 tháng 5 1960 | 23 tháng 8 1960 | 113 ngày | ![]() |
![]() Yun Bo-seon |
9 | ![]() |
Hyun Suk-ho 현석호 玄錫虎 (1907–1988) |
23 tháng 8 1960 | 12 tháng 9 1960 | 20 ngày | Dân thường | |
10 | ![]() |
Kwon Joong-don 권중돈 權仲敦 (1912–1985) |
12 tháng 9 1960 | 30 tháng 1 1961 | 140 ngày | Dân thường | |
(9) | ![]() |
Hyun Suk-ho 현석호 玄錫虎 (1907–1988) |
30 tháng 1 1961 | 18 tháng 5 1961 | 108 ngày | Dân thường | |
11 | ![]() |
Jang Do-young 장도영 張都暎 (1923–2012) |
20 tháng 5 1961 | 6 tháng 6 1961 | 17 ngày | ![]() | |
— | ![]() |
Shin Eung-gyun 신응균 申應均 (1921–1996) (acting) |
6 tháng 6 1961 | 12 tháng 6 1961 | 6 ngày | ![]() | |
12 | ![]() |
Song Yo-chan 송요찬 宋堯讚 (1918–1980) |
12 tháng 6 1961 | 10 tháng 7 1961 | 28 ngày | ![]() | |
13 | ![]() |
Park Byung-kwon 박병권 朴炳權 (1920–2005) |
10 tháng 7 1961 | 16 tháng 3 1963 | 1 năm, 249 ngày | ![]() | |
![]() Park Chung-hee (acting) | |||||||
14 | ![]() |
Kim Sung-eun 김성은 金聖恩 (1924–2007) |
16 tháng 3 1963 | 27 tháng 2 1968 | 4 năm, 348 ngày | ![]() | |
![]() Park Chung-hee | |||||||
15 | ![]() |
Choi Young-hee 최영희 崔榮喜 (1921–2006) |
28 tháng 2 1968 | 5 tháng 8 1968 | 159 ngày | ![]() | |
16 | ![]() |
Im Chung-sik 임충식 任忠植 (1922–1974) |
5 tháng 8 1968 | 10 tháng 3 1970 | 1 năm, 217 ngày | ![]() | |
17 | ![]() |
Chung Rae-hyuk 정래혁 丁來赫 (sinh 1926) |
10 tháng 3 1970 | 25 tháng 8 1971 | 1 năm, 168 ngày | ![]() | |
18 | ![]() |
Yu Jae-hung 유재흥 劉載興 (1921–2011) |
25 tháng 8 1971 | 3 tháng 12 1973 | 2 năm, 100 ngày | ![]() | |
19 | ![]() |
Seo Jong-chul 서종철 徐鐘喆 (1924–2010) |
3 tháng 12 1973 | 20 tháng 12 1977 | 4 năm, 17 ngày | ![]() | |
20 | ![]() |
Roh Jae-hyun 노재현 盧載鉉 (1926–2019) |
20 tháng 12 1977 | 14 tháng 12 1979 | 1 năm, 359 ngày | ![]() | |
21 | ![]() |
Joo Young-bok 주영복 周永福 (1927–2005) |
14 tháng 12 1979 | 21 tháng 5 1982 | 2 năm, 158 ngày | ![]() |
![]() Choi Kyu-hah |
![]() Chun Doo-hwan | |||||||
22 | ![]() |
Yoon Sung-min 윤성민 尹誠敏 (1926–2017) |
21 tháng 5 1982 | 8 tháng 1 1986 | 3 năm, 232 ngày | ![]() | |
23 | ![]() |
Lee Ki-paik 이기백 李基百 (sinh 1931) |
8 tháng 1 1986 | 14 tháng 7 1987 | 1 năm, 187 ngày | ![]() | |
24 | Chung Ho-yong 정호용 鄭鎬溶 (sinh 1932) |
14 tháng 7 1987 | 25 tháng 2 1988 | 226 ngày | ![]() | ||
25 | ![]() |
Oh Ja-bok 오자복 吳滋福 (1930–2017) |
25 tháng 2 1988 | 4 tháng 12 1988 | 283 ngày | ![]() |
![]() Roh Tae-woo |
26 | ![]() |
Lee Sang-hoon 이상훈 李相薰 (sinh 1933) |
4 tháng 12 1988 | 8 tháng 10 1990 | 1 năm, 308 ngày | ![]() | |
27 | ![]() |
Lee Jong-gu 이종구 李鐘九 (sinh 1935) |
8 tháng 10 1990 | 20 tháng 12 1991 | 1 năm, 73 ngày | ![]() | |
28 | ![]() |
Choi Se-chang 최세창 崔世昌 (sinh 1934) |
20 tháng 12 1991 | 26 tháng 2 1993 | 1 năm, 68 ngày | ![]() | |
29 | ![]() |
Kwon Young-hae 권영해 權寧海 (unknown) |
26 tháng 2 1993 | 22 tháng 12 1993 | 299 ngày | ![]() |
![]() Kim Young-sam |
30 | ![]() |
Lee Byung-tae 이병태 李炳台 (unknown) |
22 tháng 12 1993 | 24 tháng 12 1994 | 1 năm, 2 ngày | ![]() | |
31 | ![]() |
Lee Yang-ho 이양호 李養鎬 (unknown) |
24 tháng 12 1994 | 18 tháng 10 1996 | 1 năm, 299 ngày | ![]() | |
32 | ![]() |
Kim Dong-jin 김동진 金東鎭 (sinh 1938) |
18 tháng 10 1996 | 3 tháng 3 1998 | 1 năm, 136 ngày | ![]() | |
33 | ![]() |
Chun Yong-taek 천용택 千容宅 (sinh 1937) |
3 tháng 3 1998 | 24 tháng 5 1999 | 1 năm, 82 ngày | ![]() |
![]() Kim Dae-jung |
34 | ![]() |
Cho Song-tae 조성태 趙成台 (sinh 1942) |
24 tháng 5 1999 | 26 tháng 3 2001 | 1 năm, 306 ngày | ![]() | |
35 | Kim Dong-shin 김동신 金東信 (sinh 1941) |
26 tháng 3 2001 | 12 tháng 7 2002 | 1 năm, 108 ngày | ![]() | ||
36 | ![]() |
Lee Jun 이준 李俊 (sinh 1940) |
12 tháng 7 2002 | 27 tháng 2 2003 | 230 ngày | ![]() | |
37 | ![]() |
Cho Yung-kil 조영길 曺永吉 (sinh 1940) |
27 tháng 2 2003 | 29 tháng 7 2004 | 1 năm, 153 ngày | ![]() |
![]() Roh Moo-hyun |
38 | ![]() |
Yoon Kwang-ung 윤광웅 尹光雄 (sinh 1942) |
29 tháng 7 2004 | 24 tháng 11 2006 | 2 năm, 118 ngày | ![]() | |
39 | Kim Jang-soo 김장수 金章洙 (sinh 1948) |
24 tháng 11 2006 | 29 tháng 2 2008 | 1 năm, 97 ngày | ![]() | ||
40 | ![]() |
Lee Sang-hee 이상희 李相憙 (sinh 1945) |
29 tháng 2 2008 | 22 tháng 9 2009 | 1 năm, 206 ngày | ![]() |
![]() Lee Myung-bak |
41 | ![]() |
Kim Tae-young 김태영 金泰榮 (sinh 1949) |
23 tháng 9 2009 | 4 tháng 12 2010 | 1 năm, 72 ngày | ![]() | |
42 | Kim Kwan-jin 김관진 金寬鎭 (sinh 1949) |
4 tháng 12 2010 | 30 tháng 6 2014 | 3 năm, 208 ngày | ![]() | ||
![]() Park Geun-hye | |||||||
43 | ![]() |
Han Min-goo 한민구 韓民求 (sinh1951) |
30 tháng 6 2014 | 13 tháng 7 2017 | 3 năm, 13 ngày | ![]() | |
44 | ![]() |
Song Young-moo 송영무 宋永武 (sinh 1949) |
13 tháng 7 2017 | 21 tháng 9 2018 | 1 năm, 70 ngày | ![]() |
![]() Moon Jae-in |
45 | ![]() |
Jeong Kyeong-doo 정경두 鄭景斗 (sinh 1960) |
21 tháng 9 2018 | 18 tháng 9 2020 | 1 năm, 363 ngày | ![]() | |
46 | ![]() |
Suh Wook 서욱 徐旭 (sinh 1963) |
18 tháng 9 2020 | 11 tháng 5 2022 | 4 năm, 164 ngày | ![]() | |
47 | ![]() |
Lee Jong-sup 이종섭 李鐘燮 (sinh 1960) |
11 tháng 5 2022 | 6 tháng 10 năm 2023 | 1 năm, 149 ngày | ![]() |
![]() Yoon Suk-yeol |
48 | ![]() |
Shin Won-sik 신원식 申源湜 (sinh 1958) |
7 tháng 10 năm 2023 | Đương nhiệm | 1 năm, 145 ngày | ![]() |
Bộ Quốc phòng Hàn Quốc được tổ chức cụ thể như sau:[3]