Barbula arcuata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Pottiales |
Họ (familia) | Pottiaceae |
Chi (genus) | Barbula |
Loài (species) | B. arcuata |
Danh pháp hai phần | |
Barbula arcuata Griff., 1842 |
Barbula arcuata là một loài Rêu trong họ Pottiaceae. Loài này được Griff. mô tả khoa học đầu tiên năm 1842.[1]