Barbula hispaniolensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Pottiales |
Họ (familia) | Pottiaceae |
Chi (genus) | Barbula |
Loài (species) | B. hispaniolensis |
Danh pháp hai phần | |
Barbula hispaniolensis W.R.Buck & Steere, 1983 |
Barbula hispaniolensis là một loài Rêu trong họ Pottiaceae. Loài này được W.R. Buck & Steere mô tả khoa học đầu tiên năm 1983.[1]