Barbus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Liên lớp (superclass) | Osteichthyes |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Liên bộ (superordo) | Ostariophysi |
Bộ (ordo) | Cypriniformes |
Liên họ (superfamilia) | Cyprinioidea |
Họ (familia) | Cyprinidae |
Phân họ (subfamilia) | Barbinae |
Chi (genus) | Barbus Cuvier & Cloquet, 1816 |
Tính đa dạng | |
About 350 living species 1 probably recently extinct | |
Loài điển hình | |
Cyprinus barbus Linnaeus, 1758 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Pseudobarbus Bielz, 1853 (non Smith, 1841: preoccupied) |
Barbus là một chi cá trong họ Cyprinidae thuộc bộ cá chép Cyprinidae.
Có 311 loài được ghi nhận trong chi này