Barklya syringifolia | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Phân họ (subfamilia) | Cercidoideae |
Tông (tribus) | Cercideae |
Chi (genus) | Barklya F.Muell. |
Loài (species) | B. syringifolia |
Danh pháp hai phần | |
Barklya syringifolia F.Muell. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Barklya syringifolia là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được F.Muell. miêu tả khoa học đầu tiên.[2][3][4][5][6]