Borbo cinnara | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Hesperiidae |
Chi (genus) | Borbo Wallace, 1866 |
Loài (species) | B. cinnara |
Danh pháp hai phần | |
Borbo cinnara (Wallace, 1866)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Borbo cinnara là một loài bướm thuộc họ Bướm nhảy. Loài bướm này phân bố ở Sri Lanka, Ấn Độ, Myanmar, Việt Nam, Campuchia, Đài Loan, và Australia.[2][3] Ấu trùng ăn các loài thực vật Setaria barbata, Axonopus compressus, Rottboellia cochinchinensis và Brachiaria mutica.[4]