Brassavola cucullata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Epidendreae |
Phân tông (subtribus) | Laeliinae |
Chi (genus) | Brassavola |
Loài (species) | B. cucullata |
Danh pháp hai phần | |
Brassavola cucullata (L.) R.Br. (1813) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Brassavola cucullata là một loài lan. Đây là loài đặc trưng trong chi Brassavola, và loài duy nhất của B. sect. Brassavola.[2]
Mã hiệu định danh bên ngoài cho Brassavola cucullata | |
---|---|
Hệ thống phân loại NCBI | 123110 |
ITIS | 43729 |
Còn có ở: Wikispecies |