Bucorvus leadbeateri | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Coraciiformes |
Họ (familia) | Bucorvidae |
Chi (genus) | Bucorvus |
Loài (species) | B. leadbeateri |
Danh pháp hai phần | |
Bucorvus leadbeateri (Vigors, 1825) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Bucorvus cafer (Vigors, 1825) |
Bucorvus leadbeateri là một loài chim trong họ Bucorvidae.[2]