Buk-gu 북구 | |
---|---|
— Quận không tự trị — | |
Chuyển tự tiếng Hàn | |
• Hanja | 北區 |
• Revised Romanization | Buk-gu |
• McCune-Reischauer | Puk-ku |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Vùng | Yeongnam |
Tỉnh | Gyeongsang Bắc |
Thành phố | Pohang |
Phân cấp hành chính | 8 dong, 1 eup, 6 myeon |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 734,8 km2 (2,837 mi2) |
Dân số (2012.11) | |
• Tổng cộng | 267.523[1] |
• Mật độ | 364/km2 (940/mi2) |
• Tiếng địa phương | Gyeongsang |
Website | bukgu.ipohang.org |
Quận Bắc hay Buk-gu là một quận không tự trị của thành phố Pohang ở Gyeongsang Bắc, Hàn Quốc.
Buk-gu được chia thành 1 thị trấn (eup), 6 xã (myeon), và 8 phường (dong).[1]
Hangul | Hanja | |
---|---|---|
Heunghae-eup | 흥해읍 | 興海邑 |
Singwang-myeon | 신광면 | 神光面 |
Cheongha-myeon | 청하면 | 淸河面 |
Songna-myeon | 송라면 | 松羅面 |
Gigye-myeon | 기계면 | 杞溪面 |
Jukjang-myeon | 죽장면 | 竹長面 |
Gibuk-myeon | 기북면 | 杞北面 |
Jungang-dong | 중앙동 | 中央洞 |
Yanghak-dong | 양학동 | 良鶴洞 |
Jukdo-dong | 죽도동 | 竹島洞 |
Yongheung-dong | 용흥동 | 龍興洞 |
Uchang-dong | 우창동 | 牛昌洞 |
Duho-dong | 두호동 | 斗湖洞 |
Jangnyang-dong | 장량동 | 長良洞 |
Hwanyeo-dong | 환여동 | 環汝洞 |