Yeongdeok

Yeongdeok
Chuyển tự Tiếng Triều Tiên
 • Hangul영덕
 • Hanja盈德
 • Romaja quốc ngữYeongdeok
 • McCune–ReischauerYŏngdŏk
Yeongdeok trên bản đồ Thế giới
Yeongdeok
Yeongdeok
Quốc giaHàn Quốc
Phân cấp hành chính1 eup, 8 myeon
Diện tích
 • Tổng cộng741,05 km2 (286,12 mi2)
Dân số (2002)[1]
 • Tổng cộng52.697
 • Mật độ71,1/km2 (184/mi2)

Huyện Yeongdeok (Hán-Việt: Doanh Đức) là một quận ở đạo (tỉnh) Gyeongsang Bắc, Hàn Quốc. Quận này có diện tích 741,05 km², dân số năm 2002 là 52697 người.

Khí hậu

[sửa | sửa mã nguồn]
Dữ liệu khí hậu của Yeongdeok
Tháng 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Năm
Trung bình ngày tối đa °C (°F) 5.7
(42.3)
7.7
(45.9)
11.8
(53.2)
18.2
(64.8)
22.5
(72.5)
25.1
(77.2)
28.1
(82.6)
28.8
(83.8)
24.8
(76.6)
20.7
(69.3)
14.6
(58.3)
8.5
(47.3)
18.0
(64.4)
Trung bình ngày °C (°F) 0.7
(33.3)
2.4
(36.3)
6.4
(43.5)
12.3
(54.1)
16.7
(62.1)
20.1
(68.2)
23.7
(74.7)
24.4
(75.9)
20.0
(68.0)
14.8
(58.6)
8.8
(47.8)
3.2
(37.8)
12.8
(55.0)
Tối thiểu trung bình ngày °C (°F) −3.6
(25.5)
−2.2
(28.0)
1.3
(34.3)
6.3
(43.3)
11.1
(52.0)
15.5
(59.9)
20.2
(68.4)
20.8
(69.4)
15.7
(60.3)
9.6
(49.3)
3.6
(38.5)
−1.4
(29.5)
8.1
(46.6)
Lượng Giáng thủy trung bình mm (inches) 37.4
(1.47)
37.4
(1.47)
53.0
(2.09)
64.0
(2.52)
75.6
(2.98)
119.8
(4.72)
189.7
(7.47)
216.9
(8.54)
155.9
(6.14)
53.2
(2.09)
45.6
(1.80)
24.2
(0.95)
1.072,7
(42.23)
Số ngày giáng thủy trung bình (≥ 0.1 mm) 4.8 5.4 7.1 6.6 7.4 8.7 11.6 11.3 9.1 5.7 5.3 3.5 86.5
Độ ẩm tương đối trung bình (%) 52.9 56.0 61.3 60.7 65.2 73.8 79.1 80.0 77.7 68.7 60.2 53.4 65.7
Số giờ nắng trung bình tháng 208.0 195.3 217.5 242.2 254.6 215.6 194.1 209.6 192.3 217.5 195.3 204.4 2.550,5
Nguồn: [2]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ "Bản sao đã lưu trữ". Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 7 năm 2011. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2009.
  2. ^ "평년값자료(1981–2010) 영덕(277)". Korea Meteorological Administration. Truy cập ngày 7 tháng 5 năm 2011.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
HonKai: Star Rail - Character Creation Guide Collection
HonKai: Star Rail - Character Creation Guide Collection
HonKai: Star Rail - Character Creation Guide Collection
Giới thiệu AG Priscilla - Anti AoE and Penetration tanker
Giới thiệu AG Priscilla - Anti AoE and Penetration tanker
Priscilla là một tanker lợi hại khi đối mặt với những kẻ địch sở hữu khả năng AOE và AOE xuyên giáp như Mami, Madoka, Miki
Các thuật ngữ thông dụng của dân nghiền anime
Các thuật ngữ thông dụng của dân nghiền anime
Khi thưởng thức một bộ Manga hay Anime hấp dẫn, hay khi tìm hiểu thông tin về chúng, có lẽ không ít lần bạn bắt gặp các thuật ngữ
Giới thiệu AG Izumo the Reinoha - Artery Gear: Fusion
Giới thiệu AG Izumo the Reinoha - Artery Gear: Fusion
Nhìn chung Izumo có năng lực sinh tồn cao, có thể tự buff ATK và xoá debuff trên bản thân, sát thương đơn mục tiêu tạo ra tương đối khủng