Bursera laurihuertae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Sapindales |
Họ (familia) | Burseraceae |
Chi (genus) | Bursera |
Loài (species) | B. laurihuertae |
Danh pháp hai phần | |
Bursera laurihuertae Rzed. & Calderón, 2000 |
Bursera laurihuertae là một loài thực vật có hoa trong họ Burseraceae. Loài này được Rzed. & Calderón mô tả khoa học đầu tiên năm 2000.[1]