Buzara propyrrha | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Catocalinae |
Chi (genus) | Buzara |
Loài (species) | B. propyrrha |
Danh pháp hai phần | |
Buzara propyrrha (Walker, 1858) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Buzara propyrrha là một loài bướm đêm thuộc họ Erebidae. Nó được tìm thấy ở Úc và Fiji.
Sải cánh dài khoảng 40 mm.