Phân loại khoa học | |
---|---|
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Clupeiformes |
Họ (familia) | Engraulidae |
Chi (genus) | Stolephorus |
Loài (species) | S. indicus |
Danh pháp hai phần | |
Stolephorus indicus (van Hasselt, 1823) |
Cá cơm Ấn Độ[1], tên khoa học Stolephorus indicus, là một loài cá trong họ Engraulidae.