Cô vợ ngoại tình Listen to Love 이번 주, 아내가 바람을 핍니다 | |
---|---|
Áp phích quảng bá | |
Tên khác | My Wife's Having an Affair This Week |
Thể loại | Lãng mạn Kịch tâm lý tình cảm Gia đình |
Kịch bản | Kim Hyo-sin Lee Nam-gyu Lee Ye-rim |
Đạo diễn | Kim Seok-yoon |
Diễn viên | Lee Sun-kyun Song Ji-hyo BoA Lee Sang-yeob Kim Hee-won Ye Ji-won |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Ngôn ngữ | Tiếng Hàn |
Số tập | 12 |
Sản xuất | |
Giám chế | Ham Young-hoon Choi Joon-hyeong |
Nhà sản xuất | Jung Sung-soon Park Jun-seo |
Thời lượng | 70 phút/tập |
Đơn vị sản xuất | Drama House |
Nhà phân phối | JTBC |
Trình chiếu | |
Kênh trình chiếu | JTBC |
Phát sóng | 28 tháng 10, 2016 – 3 tháng 12, 2016 |
Cô vợ ngoại tình[1] (tên tiếng Anh: Listen to Love; Tiếng Hàn: 이번 주, 아내가 바람을 핍니다; Romaja: Ibeon Ju, Anaega Barameul Pimnida; dịch nguyên văn: "My Wife's Having an Affair This Week") là bộ phim truyền hình Hàn Quốc ra mắt năm 2016 với sự tham gia của hai diễn viên chính là Lee Sun-kyun và Song Ji-hyo. Phim được dựa trên bộ phim truyền hình Nhật Bản cùng tên năm 2017 kể về một người chồng đang nỗ lực hàn gắn lại cuộc hôn nhân của họ với sự giúp đỡ từ những cư dân mạng ẩn danh trên mạng xã hội. Phim được phát sóng định kỳ trên đài JTBC vào thứ Sáu và thứ Bảy hàng tuần lúc 20:30 (theo múi giờ Hàn Quốc - KST) từ ngày 28 tháng 10 đến ngày 3 tháng 12 năm 2016 với 12 tập phim.[2][3][4][5]
Phim là câu chuyện về cuộc hôn nhân của Do Hyun-woo (do Lee Sun-kyun thủ vai), một nhà sản xuất kỳ cựu mười năm và vợ mình là Jung Soo-yeon (do Song Ji-hyo thủ vai). Họ đã kết hôn và có một cuộc sống đầy sự tin tưởng, bền chặt kéo dài tám năm, cho đến khi Do Hyun-woo dần dần nhận ra được những dấu hiệu thể hiện rằng Jung Soo-yeon đang lừa dối anh, nói đúng hơn là đang ngoại tình. Điều này đã thúc đẩy việc anh bắt đầu sử dụng mạng xã hội để trò chuyện với những người bạn ẩn danh trên cộng đồng mạng của mình để tìm kiếm cách để cứu vãn cuộc hôn nhân đang rạn nứt của mình.[6]
Trong bảng thống kê bên dưới, số màu xanh nghĩa là tỷ lệ xếp hạng thấp nhất, số màu đỏ nghĩa là tỷ lệ xếp hạng cao nhất và số màu lục nghĩa là tỷ lệ xếp hạng trung bình tổng.
Tập phim | Ngày phát sóng | Tỷ lệ khán giả trung bình | |
---|---|---|---|
AGB Nielsen | TNmS | ||
1 | 28 tháng 10, 2016 | 2.653% | 2.1% |
2 | 29 tháng 10, 2016 | 2.119% | 1.9% |
3 | 4 tháng 11, 2016 | 2.647% | 2.3% |
4 | 5 tháng 11, 2016 | 2.732% | 2.6% |
5 | 11 tháng 11, 2016 | 3.072% | 2.4% |
6 | 12 tháng 11, 2016 | 2.510% | 2.0% |
7 | 18 tháng 11, 2016 | 3.351% | 2.5% |
8 | 19 tháng 11, 2016 | 3.077% | 2.6% |
9 | 25 tháng 11, 2016 | 3.340% | 2.6% |
10 | 26 tháng 11, 2016 | 2.805% | 2.7% |
11 | 2 tháng 12, 2016 | 2.517% | 2.6% |
12 | 3 tháng 12, 2016 | 3.047% | 2.8% |
Trung bình | 2.823% | 2.4% |