Eesti Karikas | |
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Estonia |
Đương kim vô địch | Nikol |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Norma |
Á quân | Trans |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 22 |
Số bàn thắng | 81 (3,68 bàn mỗi trận) |
← 1992–93 1994–95 → |
Cúp bóng đá Estonia 1993–94 là mùa giải thứ tư của giải đấu bóng đá loại trực tiếp ở Estonia.
Ngày thi đấu | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
Kehra Paber | 1–7 | JK Vall Tallinn | |
FC Lelle | 1–3 | Tallinna Jalgpallikool | |
JK/Kalev Pärnu | 4–1 | Viljandi MSK | |
Fööniks-Sport Valga | 0–10 | JK Tulevik Viljandi | |
Pena Jõhvi | 5–0 | N.O.V.A. Jõgeva |
Ngày thi đấu | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
Eesti Põlevkivi Jõhvi | 1–1 (1–3 ph.đ.) |
FC Norma Tallinn | |
JK Sadam Tallinn | 3–0 | JK Merkuur Tartu | |
FC Flora Tallinn | 2–1 | FC Tevalte Tallinn | |
JK Kalev Pärnu | 0–1 | Tallinna Jalgpallikool | |
JK Trans Narva | 0–0 (5–4 ph.đ.) |
Pena Jõhvi | |
JK Seveni Tallinn | 1–4 | JK Dünamo Tallinn | |
FC Nikol Tallinn | 2–0 | JK Kalev Sillamäe | |
JK Tulevik Viljandi | 1–4 | JK Tervis Pärnu |
Ngày thi đấu | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
Flora | 1–0 | Sadam | |
Trans | 0–0 (4–2 ph.đ.) |
Nikol | |
Tervis | 0–4 | Dünamo | |
Norma | 10–0 | Jalgpallikool |
Ngày thi đấu | Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|---|
Norma | 0–0 | Flora | |
Flora | 1–1 | Norma | |
Norma thắng nhờ luật bàn thắng sân khách. | |||
Dünamo | 1–4 | Trans | |
Trans | 1–0 | Dünamo | |
Trans thắng 5–1 sau hai lượt trận. |
Norma | 4 – 1 | Bản mẫu:Fb team Trans |
---|---|---|
Saks ![]() ![]() Tšmil ![]() Vilderson ![]() |
Toštšev ![]() |
Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1993–94