Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Scotland |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Rangers |
Á quân | Greenock Morton |
← 1946–47 1948–49 → |
Cúp quốc gia Scotland 1947–48 là mùa giải thứ 63 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp uy tín nhất Scotland. Chức vô địch thuộc về Rangers khi đánh bại Greenock Morton trong trận đá lại Chung kết.
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Albion Rovers | 0 – 2 | Hibernian |
Arbroath | 9 – 1 | Babcock & Wilcox |
Ayr United | 1 – 2 | Greenock Morton |
Berwick Rangers | 2 – 4 | Cowdenbeath |
Dundee | 2 – 4 | Heart of Midlothian |
East Fife | 2 – 0 | Kilmarnock |
Inverness Caledonian | 1 – 6 | Falkirk |
Motherwell | 2 – 2 | Hamilton Academical |
Queen of the South | 1 – 0 | Stenhousemuir |
St Mirren | 8 – 0 | Shawfield Amateurs |
Stranraer | 0 – 1 | Rangers |
Clachnacuddin | 0 – 2 | St Johnstone |
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Hamilton Academical | 0 – 2 | Motherwell |
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Airdrieonians | 2 – 1 | Heart of Midlothian |
Alloa Athletic | 0 – 1 | Queen of the South |
Celtic | 3 – 0 | Cowdenbeath |
Clyde | 2 – 1 | Dunfermline Athletic |
East Fife | 5 – 1 | St Johnstone |
Hibernian | 4 – 0 | Arbroath |
Montrose | 2 – 0 | Duns |
Greenock Morton | 3 – 2 | Falkirk |
Motherwell | 1 – 0 | Third Lanark |
Nithsdale Wanderers | 0 – 5 | Aberdeen |
Partick Thistle | 4 – 3 | Dundee United |
Peterhead | 1 – 2 | Dumbarton |
Queen’s Park | 8 – 2 | Deveronvale |
Rangers | 4 – 0 | Leith Athletic |
St Mirren | 2 – 0 | East Stirlingshire |
Stirling Albion | 2 – 4 | Raith Rovers |
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Airdrieonians | 3 – 0 | Raith Rovers |
Celtic | 1 – 0 | Motherwell |
Dumbarton | 0 – 1 | East Fife |
Hibernian | 4 – 2 | Aberdeen |
Montrose | 2 – 1 | Queen of the South |
Greenock Morton | 3 – 0 | Queen’s Park |
Rangers | 3 – 0 | Partick Thistle |
St Mirren | 2 – 1 | Clyde |
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Airdrieonians | 0 – 3 | Greenock Morton |
Celtic | 4 – 0 | Montrose |
Hibernian | 3 – 1 | St Mirren |
Rangers | 1 – 0 | East Fife |
Greenock Morton | v | Celtic |
---|---|---|
Rangers | v | Greenock Morton |
---|---|---|
Gillick ![]() |
Soccerbase | Whyte ![]() |
|
|
Rangers | v | Greenock Morton |
---|---|---|
Williamson ![]() |
Soccerbase |
|
|