Cúp quốc gia Scotland 2001–02

Cúp quốc gia Scotland Tennent 2001–02
Chi tiết giải đấu
Quốc giaScotland
Vị trí chung cuộc
Vô địchRangers
Á quânCeltic

Cúp quốc gia Scotland 2001–02 là mùa giải thứ 117 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp uy tín nhất Scotland, vì lý do tài trợ nên có tên gọi là Cúp quốc gia Scotland Tennent. Chức vô địch thuộc về Rangers khi đánh bại kình địch trong Old FirmCeltic trong trận Chung kết.

Vòng Một

[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà Tỉ số Đội khách
Albion Rovers 0 – 0 Elgin City
Alloa Athletic 3 – 1 Dumbarton
Brechin City 4 – 0 Stenhousemuir
Clydebank 1 – 0 Peterhead
Greenock Morton 1 – 2 Queen of the South
Stirling Albion 2 – 1 Buckie Thistle
Tarff Rovers 1 – 4 Montrose
Wick Academy 2 – 3 Threave Rovers

Đấu lại

[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà Tỉ số Đội khách
Elgin City 0 – 1 Albion Rovers
Đội nhà Tỉ số Đội khách
Alloa Athletic 1 – 0 Queen of the South
Berwick Rangers 1 – 0 Cowdenbeath
Brechin City 0 – 1 Albion Rovers
Clydebank 0 – 1 Stranraer
Deveronvale 0 – 0 Spartans
East Stirlingshire 0 – 0 Forres Mechanics
Forfar Athletic 2 – 0 Threave Rovers
Gala Fairydean 1 – 0 Stirling Albion
Hamilton Academical 4 – 0 Montrose
Queen’s Park 0 – 0 East Fife

Đấu lại

[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà Tỉ số Đội khách
East Fife 2 – 2
(4 – 2 pen.)
Queen’s Park
Forres Mechanics 3 – 1 East Stirlingshire
Spartans 1 – 2 Deveronvale
Đội nhà Tỉ số Đội khách
Albion Rovers 1 – 4 Livingston
Alloa Athletic 0 – 5 Celtic
Arbroath 0 – 2 Inverness CT
Berwick Rangers 0 – 0 Rangers
Clyde 1 – 0 St Mirren
Deveronvale 0 – 6 Ayr United
Dundee 1 – 1 Falkirk
Dundee United 3 – 0 Forres Mechanics
Dunfermline Athletic 3 – 1 Motherwell
East Fife 2 – 4 Partick Thistle
Gala Fairydean 0 – 5 Forfar Athletic
Hamilton Academical 1 – 0 Raith Rovers
Hearts 2 – 1 Ross County
Kilmarnock 3 – 0 Airdrieonians
St Johnstone 0 – 2 Aberdeen
Stranraer 0 – 0 Hibernian

Đấu lại

[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà Tỉ số Đội khách
Falkirk 0 – 1 Dundee
Hibernian 4 – 0 Stranraer
Rangers 3 – 0 Berwick Rangers

Vòng Bốn

[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà Tỉ số Đội khách
Aberdeen 2 – 0 Livingston
Ayr United 3 – 0 Dunfermline Athletic
Clyde 1 – 2 Forfar Athletic
Dundee United 4 – 0 Hamilton Academical
Hearts 1 – 3 Inverness CT
Kilmarnock 0 – 2 Celtic
Partick Thistle 1 – 1 Dundee
Rangers 4 – 1 Hibernian

Đấu lại

[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà Tỉ số Đội khách
Dundee 1 – 2 Partick Thistle

Tứ kết

[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà Tỉ số Đội khách
Aberdeen 0 – 2 Celtic
Dundee United 2 – 2 Ayr United
Forfar Athletic 0 – 6 Rangers
Partick Thistle 2 – 2 Inverness CT

Đấu lại

[sửa | sửa mã nguồn]
Đội nhà Tỉ số Đội khách
Ayr United 2 – 0 Dundee United
Inverness CT 0 – 1 Partick Thistle

Bán kết

[sửa | sửa mã nguồn]
Celtic3 – 0Ayr United
Larsson  49'
Thompson  81'88'
Report
Khán giả: 26,774
Trọng tài: Stuart Dougal

Rangers3 – 0Partick Thistle
Nerlinger  10'72'
Ferguson  78'
Report
Khán giả: 31,969
Trọng tài: Mike McCurry

Chung kết

[sửa | sửa mã nguồn]
Celtic2 – 3Rangers
Hartson  19'
Balde  50'
Report Løvenkrands  21'90'
Ferguson  69'
Khán giả: 51,138
Trọng tài: Hugh Dallas

Bản mẫu:Bóng đá Scotland 2001-02 Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 2001–02

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Nhân vật Solution Epsilon - Overlord
Nhân vật Solution Epsilon - Overlord
Solution Epsilon (ソ リ ュ シ ャ ン ・ イ プ シ ロ ン, Solution ・ Ε) là một người hầu chiến đấu chất nhờn và là thành viên của "Pleiades Six Stars," đội chiến hầu của Lăng mộ vĩ đại Nazarick. Cô ấy được tạo ra bởi Herohero
Nhân vật Manabu Horikita - Class room of the Elite
Nhân vật Manabu Horikita - Class room of the Elite
Manabu Horikita (堀ほり北きた 学まなぶ, Horikita Manabu) là một học sinh của Lớp 3-A và là cựu Hội trưởng Hội học sinh
Gu âm nhạc của chúng ta được định hình từ khi nào?
Gu âm nhạc của chúng ta được định hình từ khi nào?
Bạn càng tập trung vào cảm giác của mình khi nghe một bài hát thì mối liên hệ cảm xúc giữa bạn với âm nhạc càng mạnh mẽ.
Chủ nghĩa khắc kỷ trong đời sống
Chủ nghĩa khắc kỷ trong đời sống
Cuộc sống ngày nay đang dần trở nên ngột ngạt theo nghĩa đen và nghĩa bóng