Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Scotland |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Celtic |
Á quân | Airdrieonians |
← 1993–94 1995–96 → |
Cúp quốc gia Scotland 1994–95 là mùa giải thứ 110 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp uy tín nhất Scotland. Chức vô địch thuộc về Celtic khi đánh bại Airdrieonians trong trận Chung kết.
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Albion Rovers (4) | 2 – 5 | Montrose (4) |
Dumbarton (3) | 3 – 3 | Stirling Albion (3) |
Inverness CT (4) | 1 – 2 | Queen of the South (3) |
Stenhousemuir (3) | 3 – 0 | East Stirlingshire (4) |
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Stirling Albion (3) | 3 – 0 | Dumbarton (3) |
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Queen’s Park (4) | 2 – 2 | Greenock Morton (3) |
Alloa Athletic (4) | 2 – 3 | Ross County (4) |
Brechin City (3) | 2 – 3 | Stirling Albion (3) |
Buckie Thistle (HL) | 1 – 4 | Berwick Rangers (3) |
Burntisland Shipyard (AM) | 6 – 2 | St Cuthbert Wanderers (SSL) |
Cove Rangers (HL) | 2 – 1 | Cowdenbeath (4) |
Forfar Athletic (4) | 0 – 1 | Meadowbank Thistle (3) |
Gala Fairydean (ESL) | 2 – 6 | East Fife (3) |
Keith (HL) | 2 – 2 | Huntly (HL) |
Queen of the South (3) | 0 – 2 | Clyde (3) |
Stenhousemuir (3) | 4 – 0 | Arbroath (4) |
Whitehill Welfare (ESL) | 0 – 0 | Montrose (4) |
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Greenock Morton (3) | 2 – 1 | Queen’s Park (4) |
Huntly (HL) | 3 – 1 | Keith (HL) |
Montrose (4) | 5 – 2 | Whitehill Welfare (ESL) |
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Falkirk (1) | 0 – 2 | Motherwell (1) |
Hamilton Academical (2) | 1 – 3 | Rangers (1) |
Meadowbank Thistle (3) | 1 – 1 | Berwick Rangers (3) |
Clydebank (2) | 1 – 1 | Hearts (1) |
East Fife (3) | 1 – 0 | Ross County (4) |
Stirling Albion (3) | 1 – 2 | Airdrieonians (2) |
St Johnstone (2) | 1 – 1 | Stenhousemuir (3) |
Dundee (2) | 2 – 1 | Partick Thistle (1) |
Aberdeen (1) | 1 – 0 | Stranraer (2) |
Celtic (1) | 2 – 0 | St Mirren (2) |
Cove Rangers (HL) | 0 – 4 | Dunfermline Athletic (2) |
Dundee United (1) | 0 – 0 | Clyde (3) |
Huntly (NL) | 7 – 0 | Burntisland Shipyard (NL) |
Kilmarnock (1) | 0 – 0 | Greenock Morton (3) |
Montrose (4) | 0 – 2 | Hibernian (1) |
Raith Rovers (2) | 1 – 0 | Ayr United (2) |
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Berwick Rangers (3) | 3 – 3 (6 – 7 pen.) |
Meadowbank Thistle (3) |
Clyde (3) | 1 – 5 | Dundee United (1) |
Hearts (1) | 2 – 1 | Clydebank (2) |
Stenhousemuir (3) | 4 – 0 | St Johnstone (2) |
Greenock Morton (3) | 1 – 2 | Kilmarnock (1) |
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Hearts (1) | 4 – 2 | Rangers (1) |
Airdrieonians (2) | 2 – 0 | Dunfermline Athletic (2) |
Celtic (1) | 3 – 0 | Meadowbank Thistle (3) |
Dundee (2) | 1 – 2 | Raith Rovers (2) |
Hibernian (1) | 2 – 0 | Motherwell (1) |
Huntly (NL) | 1 – 3 | Dundee United (1) |
Kilmarnock (1) | 4 – 0 | East Fife (3) |
Stenhousemuir (3) | 2 – 0 | Aberdeen (1) |
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Hearts (1) | 2 – 1 | Dundee United (1) |
Raith Rovers (2) | 1 – 4 | Airdrieonians (2) |
Stenhousemuir (3) | 0 – 4 | Hibernian (1) |
Celtic (1) | 1 – 0 | Kilmarnock (1) |
Airdrieonians | 1 – 0 | Hearts |
---|---|---|
Steve Cooper ![]() |
Bản mẫu:Bóng đá Scotland 1994–95 Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1994–95