Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Quốc gia | Scotland |
Đương kim vô địch | Celtic |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Celtic |
Á quân | Dundee United |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 60 |
← 2003–04 2005–06 → |
Cúp quốc gia Scotland 2004–05 là mùa giải thứ 120 của giải đấu bóng đá loại trực tiếp uy tín nhất Scotland, vì lý do tài trợ nên có tên gọi là Cúp quốc gia Scotland Tennent. Chức vô địch thuộc về Celtic, đội bóng đánh bại Dundee United 1–0 trong trận Chung kết; đây là trận đấu cuối cùng của Martin O'Neill với tư cách là huấn luyện viên Celtic.
Vòng | Ngày thi đấu đầu tiên | Số trận đấu | Số đội tham gia | |
---|---|---|---|---|
Ban đầu | Đấu lại | |||
Vòng Một | 8 | 0 | ||
Vòng Hai | 10 | 2 | → 32 | |
Vòng Ba | 16 | 3 | 32 → 16 | |
Vòng Bốn | 8 | 2 | 16 → 8 | |
Tứ kết | 26 tháng 2 năm 2005 | 4 | 0 | 8 → 4 |
Bán kết | 9 tháng 4 năm 2005 | 2 | 0 | 4 → 2 |
Chung kết | 28 tháng 5 năm 2005 | 1 | 0 | 2 → 1 |
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Cove Rangers | 4 – 1 | Dalbeattie Star |
Cowdenbeath | 2 – 3 | Dumbarton |
Forfar Athletic | 1 – 5 | Montrose |
Huntly | 3 – 1 | Peterhead |
Glasgow University | 0 – 3 | Brechin City |
Greenock Morton | 3 – 1 | East Stirlingshire |
East Fife | 3 – 0 | Whitehill Welfare |
Inverurie Loco Works | 1 – 2 | Keith |
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Albion Rovers | 0 – 1 | Arbroath |
Alloa Athletic | 2 – 1 | Stenhousemuir |
Ayr United | 3 – 0 | Edinburgh City |
Brechin City | 1 – 0 | Stirling Albion |
Cove Rangers | 1 – 7 | Greenock Morton |
Dumbarton | 1 – 1 | Berwick Rangers |
Gretna | 3 – 0 | Elgin City |
Huntly | 0 – 0 | East Fife |
Keith | 0 – 1 | Montrose |
Stranraer | 1 – 0 | Queen’s Park |
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Berwick Rangers | 3 – 1 | Dumbarton |
East Fife | 3 – 3 (4 – 3 pen.) |
Huntly |
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Arbroath | 0 – 2 | Aberdeen |
Ayr United | 3 – 3 | Stranraer |
Berwick Rangers | 0 – 3 | Brechin City |
Celtic | 2 – 1 | Rangers |
Clyde | 3 – 0 | Falkirk |
East Fife | 0 – 0 | Dunfermline Athletic |
Gretna | 3 – 4 | Dundee United |
Hibernian | 2 – 0 | Dundee |
Inverness CT | 1 – 0 | St Johnstone |
Kilmarnock | 2 – 0 | Motherwell |
Livingston | 2 – 1 | Greenock Morton |
Montrose | 1 – 2 | Queen of the South |
Partick Thistle | 0 – 0 | Heart of Midlothian |
Raith Rovers | 0 – 2 | Alloa Athletic |
Ross County | 4 – 1 | Airdrie United |
St Mirren | 3 – 0 | Hamilton Academical |
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Dunfermline Athletic | 3 – 1 | East Fife |
Heart of Midlothian | 2 – 1 | Partick Thistle |
Stranraer | 0 – 2 | Ayr United |
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Aberdeen | 2 – 1 | Inverness CT |
Alloa Athletic | 0 – 1 | Livingston |
Ayr United | 0 – 2 | St Mirren |
Dunfermline Athletic | 0 – 3 | Celtic |
Heart of Midlothian | 2 – 2 | Kilmarnock |
Hibernian | 4 – 0 | Brechin City |
Queen of the South | 0 – 3 | Dundee United |
Ross County | 0 – 0 | Clyde |
Đội nhà | Tỉ số | Đội khách |
---|---|---|
Clyde | 2 – 1 | Ross County |
Kilmarnock | 1 – 3 | Heart of Midlothian |
Heart of Midlothian | 2 – 1 | Livingston |
---|---|---|
Miller ![]() McAllister ![]() |
Easton ![]() |
Heart of Midlothian | 1 – 2 | Celtic |
---|---|---|
Cesnauskis ![]() |
Report | Sutton ![]() Bellamy ![]() |
Celtic | 1 – 0 | Dundee United |
---|---|---|
Thompson ![]() |
Report |
Bản mẫu:Bóng đá Scotland 2004-05 Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 2004–05