Callionymus mascarenus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Syngnathiformes |
Họ (familia) | Callionymidae |
Chi (genus) | Callionymus |
Loài (species) | C. mascarenus |
Danh pháp hai phần | |
Callionymus mascarenus Fricke, 1983 |
Callionymus mascarenus là một loài cá biển thuộc chi Callionymus trong họ Cá đàn lia. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1983.
Danh pháp khoa học của loài cá này, mascarenus, được đặt theo tên của nơi đầu tiên tìm thấy chúng, quần đảo Mascarene[1].
C. mascarenus có phạm vi phân bố ở Ấn Độ Dương. Loài cá này được tìm thấy ở vùng biển thuộc Mauritius (quốc đảo thuộc quần đảo Mascarene)[1].
Mẫu vật lớn nhất của C. mascarenus có chiều dài cơ thể được ghi nhận là gần 5 cm[1].