Calopteryx maculata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Odonata |
Họ (familia) | Calopterygidae |
Chi (genus) | Calopteryx |
Loài (species) | C. maculata |
Danh pháp hai phần | |
Calopteryx maculata (Palisot de Beauvois, 1807) |
Calopteryx maculata là loài chuồn chuồn trong họ Calopterygidae. Loài này được Palisot de Beauvois mô tả khoa học đầu tiên năm 1805.[1]