Calymperes serratum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Bryophyta |
Lớp (class) | Bryopsida |
Bộ (ordo) | Pottiales |
Họ (familia) | Calymperaceae |
Chi (genus) | Calymperes |
Loài (species) | C. serratum |
Danh pháp hai phần | |
Calymperes serratum A. Braun ex Müll. Hal., 1849 |
Calymperes serratum là một loài rêu trong họ Calymperaceae. Loài này được A. Braun ex Müll. Hal. mô tả khoa học đầu tiên năm 1849.[1]