Capsicum campylopodium | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Solanales |
Họ (familia) | Solanaceae |
Chi (genus) | Capsicum |
Loài (species) | C. campylopodium |
Danh pháp hai phần | |
Capsicum campylopodium Sendtn., 1846 |
Capsicum campylopodium là loài thực vật có hoa trong họ Cà. Loài này được Sendtn. mô tả khoa học đầu tiên năm 1846.[1]