Carangoides | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Phân bộ (subordo) | Percoidei |
Liên họ (superfamilia) | Percoidea |
Họ (familia) | Carangidae |
Chi (genus) | Carangoides Bleeker, 1851 |
Loài điển hình | |
Caranx praeustus Anonymous [Bennett], 1830 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Carangoides là một chi cá trong họ Cá khế, chi cá này có nhiều loài có giá trị kinh tế.