Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Carlos Eduardo Gallardo Nájera | ||
Ngày sinh | 8 tháng 4, 1984 | ||
Nơi sinh | Guatemala City, Guatemala | ||
Chiều cao | 1,88 m (6 ft 2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Municipal | ||
Số áo | 4 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Comunicaciones | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011–2013 | Marquense | 58 | (2) |
2013 | Malacateco | 22 | (1) |
2014 | Coatepeque | 23 | (0) |
2014–2016 | Comunicaciones | 60 | (1) |
2016–2019 | Deportivo Guastatoya | 132 | (3) |
2019– | Municipal | 36 | (2) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2008– | Guatemala | 69 | (4) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Carlos Eduardo Gallardo Nájera (sinh ngày 8 tháng 4 năm 1984) là một hậu vệ bóng đá người Guatemala hiện tại thi đấu cho Municipal ở Liga Nacional de Guatemala.
Là một hậu vệ cao, Gallardo thi đấu cho Comunicaciones trước khi gia nhập Deportivo Jalapa năm 2007. Anh trở lại the Cremas cho mùa giải Apertura 2008-09.
Anh có màn ra mắt cho Guatemala vào tháng 4 năm 2008 trong trận giao hữu trước Haiti. Anh có 11 lần ra sân tính từ đầu tháng 2 năm 2010, gồm 6 trận vòng loại ở Giải vô địch bóng đá thế giới 2010.[1]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 tháng 9 năm 2008 | Hasely Crawford Stadium, Port Of Spain, Trinidad và Tobago | Trinidad và Tobago | 1–1 | 1–1 | Vòng loại World Cup 2010 |
2 | 13 tháng 6 năm 2011 | Red Bull Arena, Harrison, Hoa Kỳ | Grenada | 4–0 | 4–0 | Cúp Vàng CONCACAF 2011 |
3 | 11 tháng 10 năm 2011 | Sân vận động Mateo Flores, Guatemala City, Guatemala | Belize | 1–0 | 3–1 | Vòng loại World Cup 2014 |
4. | 16 tháng 11 năm 2019 | Puerto Rico | 5–0 | CONCACAF Nations League 2019–20 |