Centaurea limbata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Asterales |
Họ (familia) | Asteraceae |
Chi (genus) | Centaurea |
Loài (species) | C. limbata |
Danh pháp hai phần | |
Centaurea limbata Hoffmanns. & Link, |
Centaurea limbata là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được Hoffmanns. & Link mô tả khoa học đầu tiên.[1]