Cephalanthera austiniae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Tông (tribus) | Neottieae |
Phân tông (subtribus) | Limodorinae |
Chi (genus) | Cephalanthera |
Loài (species) | C. austiniae |
Danh pháp hai phần | |
Cephalanthera austiniae (A.Gray) A.Heller, 1900 | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Cephalanthera austiniae là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được (A.Gray) A.Heller mô tả khoa học đầu tiên năm 1900.[2]