Cephalantheropsis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Phân họ (subfamilia) | Epidendroideae |
Tông (tribus) | Collabieae |
Phân tông (subtribus) | Bletiinae |
Chi (genus) | Cephalantheropsis Guillaumin, 1960 |
Các loài | |
Danh sách
|
Cephalantheropsis là một chi phong lan gồm 8 loài phân bố ở Trung Quốc, Nhật Bản, phía đông dãy Himalaya và Đông Nam Á.[1][2]
Tư liệu liên quan tới Cephalantheropsis obcordata tại Wikimedia Commons