Cerrena | |
---|---|
Cerrena unicolor | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (phylum) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Polyporales |
Họ (familia) | Polyporaceae |
Chi (genus) | Cerrena Gray (1821) |
Loài điển hình | |
Cerrena cinerea (Pers.) Gray (1821) | |
Species | |
Cerrena là một chi nấm thuộc họ Polyporaceae.