Lythrum salicaria | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Myrtales |
Họ (familia) | Lythraceae |
Chi (genus) | Lythrum |
Loài (species) | L. salicaria |
Danh pháp hai phần | |
Lythrum salicaria L. |
Lythrum salicaria là một loài thực vật có hoa trong họ Lythraceae. Loài này được Carl von Linné mô tả khoa học đầu tiên năm 1753.[1]
Là loài bản địa Châu Âu, Châu Á, tây bắc Châu Phi và đông nam Australia.[2][3][4][5]