Characidae | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Hậu Miocene - Gần đây | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Liên lớp (superclass) | Osteichthyes |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Liên bộ (superordo) | Ostariophysi |
Bộ (ordo) | Characiformes |
Họ (familia) | Characidae |
Phân họ | |
Danh sách
|
Characidae là một họ cá nước ngọt sống ở khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới châu Mỹ, từ México và Texas qua Trung Mỹ tới Nam Mỹ.[1]
Phân họ Aphyocharacinae
Phân họ Aphyoditeinae Phân họ Bryconinae Phân họ Characinae
Phân họ Cheirodontinae
|
Phân họ Gymnocharacinae Phân họ Heterocharacinae Phân họ Iguanodectinae Phân họ Rhoadsiinae Phân họ Salmininae Phân họ Stethaprioninae
|
Phân họ Stevardiinae
Phân họ Tetragonopterinae