Chironax melanocephalus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Pteropodidae |
Chi (genus) | Chironax K. Andersen, 1912 |
Loài (species) | C. melanocephalus |
Danh pháp hai phần | |
Chironax melanocephalus (Temminck, 1825)[2] | |
Phân bố | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Chironax melanocephalus là một loài động vật có vú trong họ Dơi quạ, bộ Dơi. Loài này được Temminck mô tả năm 1825.[2]
Issue No. 6. 80: 221—234.
Abundance and Conservation of Chiropterans in Kayan Mentarang National Park, East Kalimantan, Indonesia. Sarawak Museum Journal 79: 251-265.