Chordeiles minor | |
---|---|
![]() | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Caprimulgiformes |
Họ (familia) | Caprimulgidae |
Chi (genus) | Chordeiles |
Loài (species) | C. minor |
Danh pháp hai phần | |
Chordeiles minor (J. R. Forster, 1771)[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Caprimulgus minor Chordeiles virginianus |
Chordeiles minor là một loài chim trong họ Caprimulgidae.[3] Loài chim này có thể được tìm thấy trong rừng, sa mạc, thảo nguyên, bãi biển và sa mạc chà, thành phố, và thảo nguyên, ở độ cao của mực nước biển hoặc dưới 3.000 m (9.800 ft). Thân dài 22–25 cm, sải cánh dài 51–61 cm, cân nặng 55-98 g, và có một tuổi thọ 4-5 năm.