Chrysocercops argentata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Chrysocercops |
Loài (species) | C. argentata |
Danh pháp hai phần | |
Chrysocercops argentata Kumata, 1992[1] |
Chrysocercops argentata là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Malaysia (Pahang) và Nepal.[2]
Sải cánh dài 6,1-6,8 mm.
Ấu trùng ăn Hopea nutans và Shorea robusta. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.