Cibotium nealiae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Pteridophyta |
Lớp (class) | Polypodiopsida |
Bộ (ordo) | Cyatheales |
Họ (familia) | Cibotiaceae |
Chi (genus) | Cibotium |
Loài (species) | C. nealiae |
Danh pháp hai phần | |
Cibotium nealiae O. Deg., 1951 |
Cibotium nealiae là một loài dương xỉ trong họ Cibotiaceae. Loài này được O. Deg. mô tả khoa học đầu tiên năm 1951.[1] Danh pháp khoa học của loài này chưa được làm sáng tỏ.