Cirolana harfordi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Lớp (class) | Malacostraca |
Bộ (ordo) | Isopoda |
Họ (familia) | Cirolanidae |
Chi (genus) | Cirolana |
Loài (species) | C. harfordi |
Danh pháp hai phần | |
Cirolana harfordi (Lockington, 1877) |
Cirolana harfordi là một loài chân đều trong họ Cirolanidae. Loài này được Lockington miêu tả khoa học năm 1877.[1]