Cisticola dambo | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Passeriformes |
Họ (familia) | Cisticolidae |
Chi (genus) | Cisticola |
Loài (species) | C. dambo |
Danh pháp hai phần | |
Cisticola dambo Lynes, 1931 |
Cisticola dambo là một loài chim trong họ Cisticolidae.[2]