![]() Lenglet thi đấu cho Sevilla vào năm 2017 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Clément Nicolas Laurent Lenglet[1] | ||
Ngày sinh | 17 tháng 6, 1995 [2] | ||
Nơi sinh | Beauvais, Pháp | ||
Chiều cao | 1,87 m (6 ft 1+1⁄2 in)[3] | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay |
Atlético Madrid (mượn từ Barcelona) | ||
Số áo | 15 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2001–2007 | Montchevreuil | ||
2007–2010 | Chantilly | ||
2010–2013 | Nancy | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2014 | Nancy B | 34 | (6) |
2013–2017 | Nancy | 77 | (2) |
2017–2018 | Sevilla | 52 | (3) |
2018– | Barcelona | 105 | (4) |
2022–2023 | → Tottenham Hotspur (mượn) | 26 | (0) |
2023–2024 | → Aston Villa (mượn) | 14 | (0) |
2024– | → Atlético Madrid (mượn) | 0 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2011 | U-16 Pháp | 6 | (0) |
2011–2012 | U-17 Pháp | 14 | (0) |
2012 | U-18 Pháp | 3 | (0) |
2013 | U-19 Pháp | 6 | (0) |
2014 | U-20 Pháp | 2 | (0) |
2015–2016 | U-21 Pháp | 10 | (0) |
2019– | Pháp | 15 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến ngày 1 tháng 9 năm 2024 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến ngày 16 tháng 11 năm 2021 |
Clément Nicolas Laurent Lenglet (Phát âm tiếng Pháp: [klemɑ lɑɡlɛ]; sinh ngày 17 tháng 6 năm 1995) là một cầu thủ bóng đá người Pháp thi đấu ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Atlético Madrid theo dạng cho mượn từ Barcelona.
Anh bắt đầu sự nghiệp của mình với Nancy, xuất hiện 85 lần từ khi ra mắt vào năm 2013 và giành được danh hiệu Ligue 2 trong mùa giải 2015–16. Vào tháng 1 năm 2017, anh gia nhập Sevilla với mức phí 5,4 triệu euro, sau đó anh tiếp tục ra sân 73 trận, ghi 4 bàn, trong một thời gian dài 18 tháng trước khi gia nhập Barcelona với giá 35 triệu euro.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Nancy | 2013–14 | Ligue 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | 3 | 0 | ||
2014–15 | 22 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | — | — | 26 | 0 | ||||
2015–16 | 34 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | — | — | 36 | 2 | ||||
2016–17 | Ligue 1 | 18 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | — | 20 | 0 | |||
Tổng cộng | 77 | 2 | 3 | 0 | 5 | 0 | — | — | 85 | 2 | ||||
Sevilla | 2016–17 | La Liga | 17 | 0 | 1 | 0 | — | 1 | 0 | — | 19 | 0 | ||
2017–18 | 35 | 3 | 8 | 0 | — | 11 | 1 | — | 54 | 4 | ||||
Tổng cộng | 52 | 3 | 9 | 0 | — | 12 | 1 | — | 73 | 4 | ||||
Barcelona | 2018–19 | La Liga | 23 | 1 | 9 | 1 | — | 12 | 0 | 1 | 0 | 45 | 2 | |
2019–20 | 28 | 2 | 3 | 1 | — | 9 | 1 | 0 | 0 | 40 | 4 | |||
2020–21 | 33 | 1 | 5 | 0 | — | 8 | 0 | 2 | 0 | 48 | 1 | |||
Tổng cộng | 84 | 4 | 17 | 2 | — | 29 | 1 | 3 | 0 | 133 | 7 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 213 | 9 | 29 | 2 | 5 | 0 | 41 | 2 | 3 | 0 | 291 | 13 |
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Pháp | 2019 | 7 | 1 |
2020 | 4 | 0 | |
2021 | 4 | 0 | |
Tổng cộng | 15 | 1 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 tháng 9 năm 2019 | Stade de France, Saint-Denis, Pháp | ![]() |
2–0 | 3–0 | Vòng loại Euro 2020 |