Clanga hastata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Accipitriformes |
Họ (familia) | Accipitridae |
Chi (genus) | Clanga |
Loài (species) | C. hastata |
Danh pháp hai phần | |
Clanga hastata (Lesson, 1834) | |
Clanga hastata là một loài chim trong họ Accipitridae.[2]