Clappia umbilicata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Truncatelloidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda |
Họ (familia) | Hydrobiidae |
Chi (genus) | Clappia |
Loài (species) | C. umbilicata |
Danh pháp hai phần | |
Clappia umbilicata (Walker, 1904)[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa[1][4] | |
|
Clappia umbilicata, là một loài ốc nước nhỏ trong họ Hydrobiidae. Loài này đặc hữu của Hoa Kỳ. Môi trường sống tự nhiên của chúng là sông.