Clutia katharinae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Peraceae |
Chi (genus) | Clutia |
Loài (species) | C. katharinae |
Danh pháp hai phần | |
Clutia katharinae Pax, 1911 |
Clutia katharinae là một loài thực vật có hoa trong họ Peraceae. Loài này được Pax mô tả khoa học đầu tiên năm 1911.[1]