Clypidina notata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Fissurelloidea |
Họ (familia) | Fissurellidae |
Chi (genus) | Clypidina |
Loài (species) | C. notata |
Danh pháp hai phần | |
Clypidina notata (Linnaeus, 1785) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Patella notata Linnaeus, 1758 |
Clypidina notata là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Fissurellidae.[1]