Cnidoscolus texanus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Malpighiales |
Họ (familia) | Euphorbiaceae |
Chi (genus) | Cnidoscolus |
Loài (species) | C. texanus |
Danh pháp hai phần | |
Cnidoscolus texanus (Müll.Arg.) Small | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Cnidoscolus texanus là một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích. Loài này được (Müll.Arg.) Small mô tả khoa học đầu tiên năm 1903.[1]